Các loại Visa Nhật Bản-Tóm tắt các thông tin của từng loại Visa

Các loại Visa Nhật Bản-Tóm tắt các thông tin của từng loại Visa
Nhập cảnh Nhật Bản yêu cầu xác nhận tình trạng cư trú với hơn 20 loại visa phục vụ khách du lịch, sinh viên, công nhân và người thân của cư dân Nhật. Chọn đúng loại visa phù hợp và đơn xin thị thực một cách chính xác là quan trọng. Dưới đây là những thông tin cơ bản về hệ thống visa Nhật Bản từ LagiTravel, đơn vị chuyên nghiệp với kinh nghiệm làm visa sang Nhật trong hơn 10 năm.

1. Visa Nhật Bản được phân loại dựa trên số lần nhập cảnh

Nếu căn cứ vào số lượt nhập cảnh vào Nhật Bản, chúng ta có thể chia thành 2 loại là Visa nhập cảnh một lần duy nhất và Visa được nhập cảnh nhiều lần.

Visa nhập cảnh một lần duy nhất: Loại visa này thường áp dụng cho các chuyến đi ngắn hạn như visa du lịch, visa công tác,... và chỉ cho phép bạn nhập cảnh vào Nhật Bản một lần duy nhất. Khi muốn quay lại sau này, bạn sẽ phải xin cấp visa mới.

Visa nhập cảnh nhiều lần: Với loại visa này, bạn được phép quay lại nhiều lần trong thời gian hiệu lực mà không cần xin visa mới. Đối tượng xin visa nhập cảnh nhiều lần thường là những người làm việc tại các cơ quan Việt Nam (bao gồm cả cơ quan nhà nước và các công ty cổ phần nổi tiếng), những người làm nghệ thuật, vận động viên thể thao, giáo sư của các trường đại học,...

2. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các loại visa Nhật Bản, phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh.


2.1. Visa du lịch

Visa du lịch tự túc Nhật Bản có thời hạn ngắn và yêu cầu công dân Việt Nam phải xin visa. Visa này cho phép nhập cảnh một lần với thời gian lưu trú tối đa 15 ngày và tối đa 90 ngày. Nếu muốn quay lại sau khi rời đi, bạn sẽ cần xin cấp visa mới.

Có một loại khác là "Chương trình du lịch tổ chức," do các công ty du lịch chỉ định tổ chức. Điều kiện để được coi là một chương trình du lịch tổ chức bao gồm:

Không bao gồm các hoạt động khác ngoài du lịch, giải trí, không thăm thân, bạn bè hoặc hoạt động thương mại.

Công ty du lịch phải hoàn tất các thủ tục đặt vé máy bay, phòng khách sạn và các phương tiện di chuyển từ ngày nhập cảnh đến ngày xuất cảnh Nhật Bản (khách du lịch không tự đặt phòng nghỉ).

Thời gian lưu trú tại Nhật Bản trong khoảng 15 ngày.

Visa du lịch tự túc Nhật Bản là cơ hội để khám phá sự hấp dẫn của đất nước mặt trời mọc với sự kết hợp giữa chủ nghĩa hiện đại, văn hóa, lịch sử và thiên nhiên đa dạng.

2.2. Visa thương mại

Visa thương mại và visa công tác là loại visa du lịch có thời hạn và thời hiệu giống nhau.

Visa thương mại cho phép du nhập cảnh Nhật Bản với mục đích công việc như đàm phán, tham gia hội nghị, giao lưu văn hóa, thể thao, và các hoạt động thương mại khác.

Visa công tác dành cho các đối tượng như nhân viên chính phủ, đại biểu quốc hội, nhà hoạt động văn hóa và người tham gia hoạt động thương mại.

Loại visa này thường cho phép nhập cảnh một hoặc nhiều lần trong khoảng thời gian từ 3 tháng đến 10 năm, với mỗi lần lưu trú tối đa 90 ngày.

2.3. Visa Thăm Thân

Visa thăm thân được cấp cho người có mối quan hệ huyết thống hoặc vợ/chồng đến thăm người thân đang sống và làm việc tại Nhật Bản.

Visa này cho phép nhập cảnh một hoặc nhiều lần, với mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày.

Thời hạn của visa thăm thân nằm trong khoảng từ 3 tháng đến 5 năm, giúp người thăm thân có đủ thời gian để tận hưởng thời gian ở Nhật Bản một cách thoải mái.

2.4. Visa Du Học

Visa du học dành cho học sinh và sinh viên muốn du học tại Nhật Bản, thời hạn thường từ 3 tháng đến 5 năm và có thể gia hạn.

Để xin visa du học, cần có sự bảo trợ của tổ chức giáo dục tại Nhật Bản và chứng minh khả năng tài chính để tự trang trải chi phí.

Du học sinh có thể làm thêm công việc với giới hạn 28 giờ/tuần để tích lũy kinh nghiệm làm việc và trải nghiệm văn hóa tại Nhật Bản.

2.5. Visa Lao Động

Visa Lao Động Diện Kỹ Sư: Dành cho tốt nghiệp cao đẳng trở lên các ngành kỹ thuật, kinh tế, nông nghiệp và dịch vụ.

Visa Lao Động Phổ Thông (Xuất Khẩu Lao Động): Dành cho tốt nghiệp từ cấp 2 trở lên.

Visa Du Học Tiếng Nhật, Sau Chuyển Đổi Sang Visa Lao Động: Dành cho tốt nghiệp cấp 3 trở lên và muốn chuyển từ visa du học sang visa lao động.

Thời hạn lưu trú từ 6 tháng đến 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn.

2.6. Visa Tị Nạn

Dành cho người nước ngoài đến Nhật Bản tìm kiếm nơi ẩn náu và cư trú do đối diện nguy cơ đàn áp chính trị, tôn giáo, chủng tộc hoặc đến từ quốc gia đang trong tình trạng chiến tranh.

Thủ tục xin visa tị nạn phức tạp và không được phép tham gia công việc.

2.7. Visa Y Tế

Dành cho người đến Nhật Bản để khám, chữa bệnh hoặc điều trị y tế.

Thời hạn và thời gian lưu trú tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

2.8. Visa Working Holiday

Cung cấp cơ hội sống và làm việc bán thời gian tại Nhật Bản trong một năm đối với người từ 18 đến 30 tuổi từ các quốc gia như Úc, Mỹ, Canada, Pháp, Iceland, Đức, New Zealand.

Yêu cầu chứng minh có đủ tài chính tự trang trải cuộc sống và làm việc tại Nhật Bản.

Visa này cho phép nhập cảnh một lần và không cấp cho công dân Việt Nam hiện tại.

2.9. Visa Tình Nguyện Nhật Bản

Visa Tình Nguyện Nhật Bản chưa được cấp cho công dân Việt Nam. Chỉ dành cho công dân Anh làm tình nguyện trong vòng 1 năm tại tổ chức từ thiện họ đăng ký.

Ngoài ra, còn có các loại visa khác như lưu trú dài hạn, lưu trú vĩnh viễn và visa kết hôn. Mỗi loại visa có quy định về thời hạn, thời hiệu và số lần nhập cảnh khác nhau. Để có thông tin chính xác, hãy tìm hiểu từ các nguồn đáng tin cậy.



 

Hy vọng thông tin về các loại visa Nhật Bản trên sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình xin visa Nhật Bản, hãy liên hệ với LagiTravel qua hotline 0906 323241.

Visa thăm thân Nhật Bản

Trần Hào